Có 2 kết quả:

现存 xiàn cún ㄒㄧㄢˋ ㄘㄨㄣˊ現存 xiàn cún ㄒㄧㄢˋ ㄘㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) extant
(2) existent
(3) in stock

Từ điển Trung-Anh

(1) extant
(2) existent
(3) in stock