Có 2 kết quả:
现存 xiàn cún ㄒㄧㄢˋ ㄘㄨㄣˊ • 現存 xiàn cún ㄒㄧㄢˋ ㄘㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extant
(2) existent
(3) in stock
(2) existent
(3) in stock
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extant
(2) existent
(3) in stock
(2) existent
(3) in stock
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh